Có 2 kết quả:

米納爾迪 mǐ nà ěr dí ㄇㄧˇ ㄋㄚˋ ㄦˇ ㄉㄧˊ米纳尔迪 mǐ nà ěr dí ㄇㄧˇ ㄋㄚˋ ㄦˇ ㄉㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Minardi, Formula 1 racing team

Từ điển Trung-Anh

Minardi, Formula 1 racing team